Phế liệu |
Phân Loại |
Đơn Giá Vnđ/kg |
|
Giá Đồng cáp phế liệu |
160.000 – 376.000 |
|
Giá Đồng đỏ phế liệu |
155.000 – 284.000 |
Giá Phế Liệu Đồng |
Giá Đồng vàng phế liệu |
92.500 – 176.000 |
|
Giá Mạt đồng vàng phế liệu |
55.000 – 126.700 |
|
Giá Đồng cháy phế liệu |
104.500 – 155.000 |
|
Giá Sắt đặc phế liệu |
12.500 – 30.500 |
|
Giá Sắt vụn phế liệu |
10.000 – 19.600 |
|
Giá Sắt máy phế liệu |
11.900 – 32.000 |
|
Giá Sắt gỉ sét phế liệu |
11.000 – 19.000 |
Giá Sắt Phế Liệu |
Giá Bazo sắt phế liệu |
10.700 – 19.000 |
|
Giá Bã sắt phế liệu |
13.000 – 19.500 |
|
Giá Sắt công trình phế liệu |
14.000 – 22.000 |
|
Giá Dây sắt thép phế liệu |
17.800 – 26.000 |
|
Giá Nhôm loại 1 (nhôm thanh, nhôm đặc nguyên chất, nhôm đà) |
42.700 – 77.000 |
|
Giá Nhôm loại 2 (nhôm trắng, hợp kim nhôm) |
42.000 – 52.000 |
|
Giá Nhôm loại 3 (nhôm xám) |
15.000 – 39.000 |
Giá Nhôm Phế Liệu |
Giá Nhôm loại 4 (vụn nhôm, mạt nhôm, ba dớ nhôm ) |
13.100 |
|
Giá phế liệu Bột nhôm |
14.000 |
|
Giá phế liệu Nhôm dẻo |
30.000 – 45.000 |
|
Giá phế liệu Nhôm máy |
25.000 – 43.000 |
Giá Mũi khoan, Dao phay, Dao chặt, Bánh cán, Khuôn hợp kim, carbay |
383.000 – 687.000 |
|
|
Giá Thiếc dẻo, thiếc cuộn, thiếc tấm, thiếc hàn, thiếc điện tử, hợp kim thiếc |
276.000 – 766.000 |
|
Giá bạc phế liệu |
8.694.000 – 8.902.000 |
Giá kẽm Phế Liệu |
Giá Kẽm IN phế liệu |
35.000 – 73.500 |
Giá Inox Phế Liệu |
Giá phế liệu inox 201, 430, 510, 630 |
15.900 – 39.000 |
|
Giá phế liệu inox Loại 304 |
34.500 – 69.000 |
Giá Phế Liệu Nhựa Pet |
Giá phế liệu nhựa ABS |
25.000 – 51.000 |
|
Giá phế liệu nhựa PP |
14.600 – 37.000 |
|
Giá phế liệu nhựa PVC |
8.600 – 38.000 |
|
Giá phế liệu nhựa HI |
17.000 – 46.000 |
|
Giá phế liệu Ống nhựa |
16.500 – 26.000 |
Giá Phế Liệu Giấy |
Giá Giấy carton phế liệu |
2.800 –18.000 |
|
Giá Giấy báo phế liệu |
15.700 |
|
Giá Giấy photo phế liệu |
12.900 |
Giá Phế Liệu Nilon |
Giá Nilon sữa |
16.400 – 28.600 |
|
Giá Nilon dẻo |
16.000 – 39.000 |
|
Giá Nilon xốp |
9.500 – 16.000 |
|
HÃY GỌI NGAY :0976048304 ĐỂ DC TƯ VẤN VỀ GIÁ |
|